Có 2 kết quả:
纏綿悱惻 chán mián fěi cè ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄈㄟˇ ㄘㄜˋ • 缠绵悱恻 chán mián fěi cè ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄈㄟˇ ㄘㄜˋ
chán mián fěi cè ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄈㄟˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) sad beyond words (idiom)
(2) (of music, literature etc) poignant
(3) very sentimental
(2) (of music, literature etc) poignant
(3) very sentimental
Bình luận 0
chán mián fěi cè ㄔㄢˊ ㄇㄧㄢˊ ㄈㄟˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) sad beyond words (idiom)
(2) (of music, literature etc) poignant
(3) very sentimental
(2) (of music, literature etc) poignant
(3) very sentimental
Bình luận 0